Có 2 kết quả:
兴办 xīng bàn ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ • 興辦 xīng bàn ㄒㄧㄥ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to set in motion
(2) to set in motion
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to set in motion
(2) to set in motion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh